strabismus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strabismus
Phát âm : /strə'bizməs/
+ danh từ
- (y học) tật lác mắt
- cross-eyed strabismus
tật lác hội tụ
- cross-eyed strabismus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strabismus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strabismus":
strabismic strabismus - Những từ có chứa "strabismus":
convergent strabismus divergent strabismus strabismus
Lượt xem: 298