--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straining chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
citellus variegatus
:
sóc đá (sóc đất lớn, màu xám, sống ở vùng núi đá tây nam của Mỹ)
+
seat
:
ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồithe seats are comfortable những ghế này ngồi rất thoải máito book a seat in a plane giữ một chỗ đi máy bayto take a seat for Hamlet mua một vé đi xem Hăm-létpray take a seat mời ngồi
+
bothie
:
(Ê-cốt) cái lều
+
nhớ nhà
:
homesick; to be sick for home
+
latticelike
:
có hình lưới mắt cáo, có hình trang trí hoa văn chữ triện