--

extirpate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extirpate

Phát âm : /'ekstə:peit/

+ ngoại động từ

  • nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
  • làm tuyệt giống, trừ tiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extirpate"
  • Những từ có chứa "extirpate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trừ diệt trừ khử
Lượt xem: 406