straitjacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straitjacket
Phát âm : /'streit'dʤækit/
+ ngoại động từ
- (từ lóng) trói tay trói chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straitjacket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "straitjacket":
strait jacket straitjacket
Lượt xem: 369