--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stramineous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stramineous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stramineous
Phát âm : /strə'miniəs/
+ tính từ
có màu như rơm
nhẹ như rơm
rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác
Lượt xem: 80
Từ vừa tra
+
stramineous
:
có màu như rơm