strangulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strangulate
Phát âm : /'stræɳgjuleit/
+ ngoại động từ
- cặp, kẹp (mạch máu)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt
Từ liên quan
Lượt xem: 310