--

strangulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strangulate

Phát âm : /'stræɳgjuleit/

+ ngoại động từ

  • cặp, kẹp (mạch máu)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt
Từ liên quan
Lượt xem: 265