--

strangury

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strangury

Phát âm : /'stræɳgjuri/

+ danh từ

  • (y học) chứng đái són đau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strangury"
Lượt xem: 543