strategist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strategist
Phát âm : /strætidʤist/
+ danh từ
- nhà chiến lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strategist"
- Những từ có chứa "strategist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân sư mưu sĩ chiến lược Nguyễn Trãi Lê Đại Hành
Lượt xem: 237