strawberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strawberry
Phát âm : /'strɔ:bəri/
+ danh từ
- quả dâu tây
- cây dâu tây
- the strawberry leaves
- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strawberry mark hemangioma simplex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strawberry"
- Những từ có chứa "strawberry":
cultivated strawberry strawberry strawberry tomato strawberry-mark strawberry-tree - Những từ có chứa "strawberry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây tây dâu tây
Lượt xem: 519