--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
streamlet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
streamlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: streamlet
Phát âm : /'stri:mlit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
suối nhỏ, ngòi nhỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rivulet
rill
run
runnel
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
streamlet
:
suối nhỏ, ngòi nhỏ