--

stretcher-bearer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stretcher-bearer

Phát âm : /'stretʃə,beərə/

+ danh từ

  • người kiêng cáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stretcher-bearer"
  • Những từ có chứa "stretcher-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cáng nòng băng ca
Lượt xem: 342