strong-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strong-minded
Phát âm : /'strɔɳ'maindid/
+ tính từ
- cứng cỏi, kiên quyết
- minh mẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strong-minded"
- Những từ có chứa "strong-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng phốc chí khí nồng nặc more...
Lượt xem: 313