struggling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: struggling
Phát âm : /'strʌgliɳ/
+ tính từ
- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
- a struggling artist
một nghệ sĩ sống chật vật
- a struggling artist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "struggling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "struggling":
straggling struggling - Những từ có chứa "struggling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch cảnh Duy Tân
Lượt xem: 244