stump oratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stump oratory
Phát âm : /'stʌmp'ɔrətəri/
+ danh từ
- thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; thuật cổ động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stump oratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stump oratory":
stump orator stump oratory - Những từ có chứa "stump oratory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cuồi nói rào
Lượt xem: 474