--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stunted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ sịa
:
(ít dùng) Summary
+
disengage
:
làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
+
stupefy
:
làm cho u mê đần độnstupefied with drink bị rượu làm cho u mê đần độn
+
claw
:
vuốt (mèo, chim)
+
bathos
:
chỗ sâu, vực thẳmthe bathos of stupidity sự ngu đần tột bực