--

disengage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disengage

Phát âm : /'disin'geidʤ/

+ ngoại động từ

  • làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
  • làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)
  • (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)

+ nội động từ

  • tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc
  • thoát ra, bốc lên (hơi...)
  • (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disengage"
Lượt xem: 517