--

stygian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stygian

Phát âm : /'stidʤiən/

+ tính từ

  • (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê
  • tối tăm, ảm đạm, thê lương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stygian"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stygian"
    stigma stygian
Lượt xem: 644