sub-commission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub-commission
Phát âm : /'sʌbkə'miʃn/
+ danh từ
- tiểu ban
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sub-commission"
- Những từ có chứa "sub-commission":
sub-commission sub-commissioner - Những từ có chứa "sub-commission" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàng xách ăn hoa hồng hoa hồng đề hình hỗn hợp
Lượt xem: 93