--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sub-rectangular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sub-rectangular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sub-rectangular
Phát âm : /'sʌbrek'tæɳgjulə/
+ tính từ
tựa hình chữ nhật
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
sub-rectangular
:
tựa hình chữ nhật
+
breeder-reactor
:
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder)
+
smelling-bottle
:
lọ muối ngửi ((xem) smelling-salts)
+
kitchen police
:
nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi
+
contact lenses
:
kính đeo lồng vào con ngươi