--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subcutaneous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subcutaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subcutaneous
Phát âm : /'sʌbkju:'teinjəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
dưới da
subcutaneous injection
sự tiêm dưới da
Lượt xem: 800
Từ vừa tra
+
subcutaneous
:
dưới dasubcutaneous injection sự tiêm dưới da
+
cylix
:
tách uống nước nhỏ có hai tay cầm, được dùng bởi Hy Lạp cổ
+
đường bộ
:
by land; over land
+
beetle-crusher
:
(đùa cợt) đôi giày to gộc
+
bánh chay
:
Glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup)