--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subdivide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subdivide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subdivide
Phát âm : /'sʌbdi'vaid/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
chia nhỏ ra
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
subdivide
:
chia nhỏ ra
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons