--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subinspector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subinspector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subinspector
Phát âm : /'sʌbin'spektə/
+ tính từ
phó thanh tra
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
subinspector
:
phó thanh tra
+
contopus virens
:
giống contopus
+
dodgson
:
nhà văn người anh nổi tiếng với những câu chuyện viết cho thiếu nhi dưới bút danh Lewis Carroll (1832-1898)
+
phân bổ
:
ApportionPhân bổ thuếTo apportion taxes
+
disallowance
:
sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt