--

sublieutenant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sublieutenant

Phát âm : /'sʌble'tenənt/

+ danh từ

  • (hàng hải) trung uý
  • (quân sự) thiếu uý
Lượt xem: 353