--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sublieutenant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sublieutenant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sublieutenant
Phát âm : /'sʌble'tenənt/
+ danh từ
(hàng hải) trung uý
(quân sự) thiếu uý
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
sublieutenant
:
(hàng hải) trung uý
+
shady
:
có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị cheshady trees cây có bóng mátthe shady side of a street phía có bóng mát của một phốto be shady from the sun bị che ánh mặt trời
+
ravishment
:
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
+
du xích
:
Vernier, sliding-scalt
+
khác biệt
:
Different (in some respects)Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiếtThe two view-points are similar but still different in many details