submersible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submersible
Phát âm : /səb'mə:səbl/
+ tính từ
- có thể nhận chìm được
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
submergible submersible warship - Từ trái nghĩa:
nonsubmersible nonsubmergible surface ship
Lượt xem: 228