--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subrogation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subrogation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subrogation
Phát âm : /,sʌbrə'geiʃn/
+ danh từ
(pháp lý) sự bắn nợ
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
subrogation
:
(pháp lý) sự bắn nợ
+
bỗng dưng
:
By chance, by accidentthắng lợi không phải bỗng dưng mà cósuccess is not something got by accidentbỗng dưng nảy ra một vấn đề không ai ngờ tớian unexpected problem arose by chance