--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subsaturation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subsaturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsaturation
Phát âm : /'sʌb,sætʃə'reiʃn/
+ danh từ
sự gần bão hoà
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
subsaturation
:
sự gần bão hoà
+
limitlessness
:
tính vô hạn
+
darling pea
:
các loại cây thuộc nước Úc thuộc họ Swainsona, rất độc với cừu.
+
chuyên nghiệp
:
Profession, trade, vocationtrường trung học chuyên nghiệpa middle vocational schoolgiáo dục chuyên nghiệpvocational education
+
diamond state
:
bang trung dương hay bang Delaware, một trong 13 thuộc địa cũ của Anh