subscribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subscribe
Phát âm : /səb'skraib/
+ ngoại động từ
- quyên vào, góp vào
- to subscribe a sum to a charity
góp một số tiền vào việc thiện
- to subscribe a sum to a charity
- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)
+ nội động từ
- nhận quyên vào, nhận góp vào
- mua dài hạn; đặt mua
- to subscribe to a newspaper
mua báo dài hạn
- to subscribe for a book
đặt mua một quyển sách
- to subscribe to a newspaper
- tán thành, đồng ý
- to subscribe to an opinion
tán thành một ý kiến
- to subscribe to an opinion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subscribe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subscribe":
subscribe subserve - Những từ có chứa "subscribe":
digital subscriber line oversubscribe subscribe subscriber - Những từ có chứa "subscribe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyên góp lạc quyền
Lượt xem: 411