--

subscribe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subscribe

Phát âm : /səb'skraib/

+ ngoại động từ

  • quyên vào, góp vào
    • to subscribe a sum to a charity
      góp một số tiền vào việc thiện
  • viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)

+ nội động từ

  • nhận quyên vào, nhận góp vào
  • mua dài hạn; đặt mua
    • to subscribe to a newspaper
      mua báo dài hạn
    • to subscribe for a book
      đặt mua một quyển sách
  • tán thành, đồng ý
    • to subscribe to an opinion
      tán thành một ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subscribe"
Lượt xem: 357