--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsidization chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
griddle
:
vỉ (nướng bánh)
+
black-gray
:
màu xám đậm, xám sẫm
+
glanders
:
(thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
+
grey eminence
:
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
+
though
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi