builder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: builder
Phát âm : /'bildə/
+ danh từ
- người xây dựng
- chủ thầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constructor detergent builder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "builder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "builder":
beholder bewilder bladder bleeder bolter boulder boulter bowlder builder - Những từ có chứa "builder":
builder castle-builder coachbuilder detergent builder jerry-builder organ-builder road-builder shipbuilder
Lượt xem: 497