succulence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succulence
Phát âm : /'sʌkjuləns/ Cách viết khác : (succulency) /'sʌkjulənsi/
+ danh từ
- tính chất ngon bổ (thức ăn)
- sự dồi dào ý tứ (văn)
- (thực vật học) tính chất mọng nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
succulency juiciness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succulence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "succulence":
succulence succulency
Lượt xem: 235