--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sudate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
caudle
:
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
sateen
:
vải láng
+
bewail
:
than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
+
mồ hôi
:
sweat; perspiration