--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lithosphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lithosphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithosphere
Phát âm : /'liθousfiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
lithosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
+
conqueror
:
người đi chinh phục, người đi chinh phạt.
+
bloom
:
hoa
+
soi rọi
:
Light up; shed light on; enlighten
+
below the belt
:
bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm cú đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)