--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lithosphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lithosphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithosphere
Phát âm : /'liθousfiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
lithosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
+
pentadactyl
:
(động vật học) có chân năm ngón
+
fractionise
:
(toán học) chia thành phân số
+
photosphere
:
quyển sáng
+
corbel step
:
bậc ở đỉnh của tường đầu hồi