--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sudation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consumer
:
người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)producers and consumers những người sản xuất và những người tiêu thụ
+
radioman
:
nhân viên điện đài
+
nén giận
:
to check; to control one's anger
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict
+
underset
:
dòng ngầm (ở đại dương)