--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sudation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
radioman
:
nhân viên điện đài
+
nén giận
:
to check; to control one's anger
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict
+
underset
:
dòng ngầm (ở đại dương)
+
cải tiến
:
To improvecải tiến quản lý xí nghiệpto improve the management of enterprisedùng công cụ cải tiếnto make use of improved toolsxe cải tiếnan improved handcart (fitted with ball bearings)