underset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underset
Phát âm : /'ʌndəset/
+ danh từ
- dòng ngầm (ở đại dương)
+ ngoại động từ
- (kiến trúc) đỡ ở dưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underset"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underset":
underact undercoat undercut underset undershot underside undersized understate undressed
Lượt xem: 383