--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sudor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoi
:
Smelly (like mutton, beef fat...)Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoiTo dislike mutton because of its smellHoi hoi (láy, ý giảm)
+
classroom project
:
công việc ở trường đòi hỏi sự nỗ lực cố gắng.
+
conquerable
:
có thể bị xâm chiếm
+
suite
:
dãy, bộsuite of rooms dãy buồngsuite of furniture bộ đồ gỗ
+
class anthoceropsida
:
(thực vật học)lớp rêu sừng