--

suite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suite

Phát âm : /swi:t/

+ danh từ

  • dãy, bộ
    • suite of rooms
      dãy buồng
    • suite of furniture
      bộ đồ gỗ
  • đoàn tuỳ tùng
  • (âm nhạc) tổ khúc
  • (địa lý,địa chất) hệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suite"
Lượt xem: 357