--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
suffocation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suffocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffocation
Phát âm : /,sɳfə'keiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự nghẹt thở
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
suffocation
:
sự nghẹt thở