suffragan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffragan
Phát âm : /'sʌfrəgən/
+ danh từ
- phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)
+ tính từ
- (thuộc) phó giám mục
- suffragan see
toà phó giám mục
- suffragan see
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffragan"
- Những từ có chứa "suffragan":
suffragan suffraganship
Lượt xem: 97