--

sulcate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulcate

Phát âm : /'sʌlkeit/ Cách viết khác : (sulcated) /'sʌlkeitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có rãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulcate"
Lượt xem: 278