sulpha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulpha
Phát âm : /'sʌlfə/ Cách viết khác : (sulfa) /'sʌlfə/
+ danh từ
- (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sulfa drug sulfa sulfonamide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulpha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sulpha":
saliva salvia sculp sol-fa sulfa sulpha sylph - Những từ có chứa "sulpha":
copper sulphate cupric sulphate dextroamphetamine sulphate sulpha sulphate thiosulphate
Lượt xem: 244