sulphite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulphite
Phát âm : /'sʌlfait/
+ danh từ
- hoá Sunfit
- sodium sulphite
natri sunfit
- sodium sulphite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulphite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sulphite":
sulphate sulphide sulphite - Những từ có chứa "sulphite":
hyposulphite sulphite
Lượt xem: 246