--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sulphurator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sulphurator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulphurator
Phát âm : /'sʌlfjureitə/
+ danh từ
máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh
người chuội (vải) bằng lưu huỳnh
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
sulphurator
:
máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh
+
actinium
:
(hoá học) Actini
+
edmond hoyle
:
nhà văn người Anh, người ham mê chơi bài (1672-1769)
+
antipyrin
:
(dược học) Antipyrin
+
phế vị
:
(giải phẫu học) PneumogastricDây thần kinh phế vịPneumogastric nerve, the vagus