sultana
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sultana
Phát âm : /'sʌltən/
+ danh từ
- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness)
- sủng nương (người tình của vua)
- (động vật học) chim xít
- (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sultana"
Lượt xem: 370
Từ vừa tra