--

summarize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: summarize

Phát âm : /'sʌməraiz/ Cách viết khác : (summarise) /'sʌməraiz/

+ ngoại động từ

  • tóm tắt, tổng kết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "summarize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "summarize"
    summarise summarize
  • Những từ có chứa "summarize" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tóm tắt đúc kết
Lượt xem: 498