sun-rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sun-rays
Phát âm : /'sʌnreiz/
+ danh từ số nhiều
- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sun-rays"
- Những từ có chứa "sun-rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 140