sunflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunflower
Phát âm : /'sʌn,flauə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hướng dương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunflower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sunflower":
sunflower swan-flower - Những từ có chứa "sunflower":
common sunflower desert sunflower sea sunflower sunflower - Những từ có chứa "sunflower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hướng dương nhật quỳ quỳ
Lượt xem: 572