supceptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supceptible
Phát âm : /sə'septəbl/
+ tính từ
- (+ of) có thể được
- passage supceptible of another interpretation
đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
- passage supceptible of another interpretation
- dễ mắc, dễ bị
- supceptible to tuberculosis
dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
- supceptible to tuberculosis
- dễ xúc cảm
- a supceptible child
đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận
- a supceptible child
Lượt xem: 86