--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superabound
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superabound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superabound
Phát âm : /,sju:pərə'baund/
+ nội động từ
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
superabound
:
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
tear
:
nước mắt, lệto shed tears rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to tears làm cho cảm động ứa nước mắtto keep back one's tears cầm nước mắtfull of tears; wet will tears đẫm nước mắt
+
invocation
:
sự cầu khẩn; lời cầu khẩn
+
ignominious
:
xấu xa, đê tiện, đáng khinhan ignominious hehaviour một hành vi đê tiện