supercilious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supercilious
Phát âm : /,sju:pə'siliəs/
+ tính từ
- kiêu kỳ, khinh khỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sneering snide disdainful haughty imperious lordly overbearing prideful sniffy swaggering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supercilious"
- Những từ có chứa "supercilious":
supercilious superciliousness - Những từ có chứa "supercilious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc bậc khinh khỉnh
Lượt xem: 483