--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superethical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superethical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superethical
Phát âm : /,sju:pər'eθikəl/
+ tính từ
siêu đạo đức
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
superethical
:
siêu đạo đức
+
bẳn tính
:
Testy; irascible
+
cải chính
:
To give the lie to, to reject as unfounded, to correctcải chính tin đồn nhảmto reject a false rumour as unfounded